THẺ SIM TRẢ TRƯỚC TẠI

MEITETSU TRAVEL PLAZA

SÂN BAY QUỐC TẾ CHUBU CENTRAIR NAGOYA

Japan Travel SIM

Dữ liệu
Thoại
SMS

1.5GB / 30 ngày
3GB / 30 ngày

Nạp tiền được nhiều lần

Địa điểm:

Vào Plaza, Sân bay quốc tế Chubu Centrair, Nagoya

Ga hành khách

Khách sạn Centrair
?
Ga Sân bay quốc tế trung tâm Nhật
MEITETSU
TRAVEL PLAZA
Giờ làm việc:
10:00 ~ 19:00
FamilyMart
Pronto
Dịch vụ World Souvenir Order
I0001-0175-0001
second A
I0001-0175-0002
second B
I0001-0175-0003
second C
I0001-0175-0004
minute A
I0001-0175-0005
minute B
I0001-0175-0006
minute C
I0001-0175-0007
hour A
I0001-0175-0008
hour B
I0001-0175-0009
hour C
I0001-0175-0010
day A
I0001-0175-0011
day B
I0001-0175-0012
day C
I0001-0175-0013
month A
I0001-0175-0014
month B
I0001-0175-0015
month C
I0001-0175-0016
year A
I0001-0175-0017
year B
I0001-0175-0018
year C
I0001-0176-0001
giây
I0001-0176-0002
giây
I0001-0176-0003
phút
I0001-0176-0004
phút
I0001-0176-0005
tiếng
I0001-0176-0006
tiếng
I0001-0176-0007
ngày
I0001-0176-0008
ngày
I0001-0176-0009
tháng
I0001-0176-0010
tháng
I0001-0176-0011
năm
I0001-0176-0012
năm
I0001-0179-0001
SIM nghe gọi và truy cập dữ liệu tại Nhật
I0001-0179-0002
CÁC GÓI CƯỚC
I0001-0179-0003
LOẠI
I0001-0179-0004
1GB / 3GB
I0001-0179-0005
THỜI HẠN
I0001-0179-0006
15 ngày / 30 ngày
I0001-0179-0007
KÍCH CỠ
I0001-0179-0008
Nano / Micro
I0001-0179-0009
ĐỊA ĐIỂM MUA SIM
I0001-0179-0010
CÁCH SỬ DỤNG
I0001-0179-0011
Người dùng phải điền vào bản đăng ký và xuất trình cho người bán hàng giấy tờ tùy thân hợp lệ có in ảnh, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.
I0001-0179-0012
Cho SIM vào máy.<br/>Hoàn tất việc [1]cài đặt APN[/1] để sử dụng Internet.<br/>*APN không cần phải cài đặt nếu chỉ dụng SIM thoại.
I0001-0179-0013
Bắt đầu sử dụng!
I0001-0179-0014
HÌNH ẢNH GÓI SIM
I0001-0179-0015
thẻ SIM gọi điện và truy cập dữ liệu
I0001-0179-0016
Hướng dẫn cách sử dụng
I0001-0179-0017
Được hưởng 500 yên gọi quốc tế bằng thẻ gọi điện Nhật
I0001-0179-0018
Travel Japan Wi-Fi có thể truy cập được tại 200.000 điểm nóng trên toàn nước Nhật
I0001-0179-0019
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DỊCH VỤ
I0001-0179-0020
SIM có thể được sử dụng bởi người đăng ký chỉ sau khi tiến trình xác nhận được hoàn tất.
I0001-0179-0021
Máy của bạn phải là máy dùng SIM-Free (bản quốc tế).
I0001-0179-0022
Máy của bạn phải hỗ trợ một trong các băng tần sau:<br/>TD-LTE: Band 41 (2.5GHz)<br/>FDD-LTE: Band 1 (2.1GHz)/Band 3・9 (1.8GHz)/Band 8 (900MHz)<br/>WCDMA: Band 1 (2.1GHz)/Band 8 (900MHz)<br/>※Thậm chí nếu máy của bạn đáp ứng điều kiện này thì dịch vụ cũng không thể được đảm bảo.
I0001-0179-0023
Dịch vụ tin nhắn SMS, tin nhắn thoại, gọi quốc tế và roaming quốc tế không được hỗ trợ.
I0001-0179-0024
Thời hạn hiệu lực không thể được gia hạn, ngoại trừ trường hợp các loại SIM/gói cước đặc biệt.
I0001-0179-0025
Cuộc gọi miễn phí trong nước không giới hạn được hỗ trợ trừ các cuộc gọi chuyển tiếp bao gồm cả những số truy cập đặc biệt như Free Less, truy cập IP, vv .; Navi Dial (0570); Teledom (0180); dịch vụ thông tin (104). Trong trường hợp gọi tới các số này, bạn có thể phải thanh toán riêng cho các cuộc gọi đó.
I0001-0179-0026
Để kết nối với Internet, bạn phải hoàn thành việc cài đặt APN được cung cấp trong bản hướng dẫn gói. Việc cài đặt APN khác nhau tùy thuộc vào thiết bị bạn đang sử dụng.
I0001-0179-0027
Các dữ liệu và vùng thông tin liên lạc bằng giọng nói được cung cấp bởi Tổng công ty Softbank (Y!Mobile). Nó được cung cấp trên cơ sở nỗ lực tốt nhất, do đó, thông tin liên lạc có thể không truyền đi được ở những nơi mà các sóng vô tuyến có thể không được dễ dàng truyền đi, chẳng hạn như bên trong các tòa nhà , trong hầm đỗ xe, trong bóng của một tòa nhà, trong đường hầm, hay ở vùng miền núi.
I0001-0179-0028
SIM không đổi được sau khi đã mua. Không cấp lại SIM do làm hỏng hay làm mất.
I0001-0179-0029
XỬ LÝ SIM & CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
I0001-0179-0030
Khi xử lý SIM, không áp dụng tải nhiều hơn mức cần thiết. Xử lý không đúng thẻ SIM có thể làm hỏng thẻ và/hoặc thiết bị của bạn.
I0001-0179-0031
Không chạm vào phần kim loại và luôn giữ nó sạch sẽ.
I0001-0179-0032
Nếu bạn chạm vào phần kim loại, lau nó bằng miếng vải khô mềm.
I0001-0179-0033
Khi cất giữ SIM, không để nó ở những nơi có thể tiếp xúc trực tiếp với ánh mặt trời và/hoặc nơi có nhiệt độ/độ ẩm cao.
I0001-0179-0034
Ghi chép hoặc sử dụng các phương tiện khác để giữ lại các thông tin mà bạn đăng ký trong thẻ SIM. Brastel không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất thông tin mà bạn đã đăng ký như vậy.
I0001-0179-0035
BIỆN PHÁP AN TOÀN
I0001-0179-0036
Trước khi gỡ SIM ra, đeo găng tay và luôn nhớ tắt nguồn thiết bị.
I0001-0179-0037
Bố mẹ hoặc người giám hộ phải giám sát việc xử lý các thẻ SIM nếu người sử dụng là trẻ em. Hãy chắc chắn rằng người dùng trẻ em đang sử dụng thẻ SIM theo hướng dẫn.
I0001-0179-0038
Không để thẻ SIM trong lò vi sóng hoặc các thiết bị làm nóng khác hoặc thùng chứa có áp suất cao.
I0001-0179-0039
Không sử dụng hoặc để thẻ SIM gần lửa hoặc bếp, hoặc bất kỳ một nơi nào khác mà nó có thể được tiếp xúc với nhiệt độ cao. SIM có thể tan chảy, tạo ra nhiệt và/hoặc khói, bốc cháy, hỏng, hoặc bị mất dữ liệu.
I0001-0179-0040
Để xa tầm với của trẻ nhỏ. Trẻ có thể nuốt nhầm hoặc bị thương.
I0001-0179-0041
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
I0001-0179-0042
TRUNG TÂM KHÁCH HÀNG Tiếng Việt
I0001-0179-0043
T.Hai - T.Sáu: 9:30 đến 21:00 / T.Bẩy: 09:30 đến 18:30 Nghỉ Chủ Nhật và các ngày lễ.
I0001-0179-0044
Các điều khoản cảu Dịch vụ
I0001-0179-0045
MEITETSU TRAVEL PLAZA<br/>(Plaza, trước lối vào ga tàu điện)
I0001-0179-0046
1-1 Centrair, Tokoname-shi, Aichi
I0001-0179-0047
0569-38-7091
I0001-0179-0048
http://www.centrair.jp/en/services/floor_map/access_plaza.html
I0001-0179-0049
TIC TOKYO
I0001-0179-0050
Marunouchi Trust Tower North 1F<br/>1-8-1 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo
I0001-0179-0051
03-5220-7055
I0001-0179-0052
http://www.tictokyo.jp/
I0001-0179-0053
CÁCH GỌI ĐIỆN QUỐC TẾ
I0001-0179-0054
Từ Thẻ Brastel đến các số ở nước ngoài
I0001-0179-0055
Quay:
I0001-0179-0056
Chọn ngôn ngữ hướng dẫn:
I0001-0179-0057
để nghe hướng dẫn bằng Tiếng Anh
I0001-0179-0058
Nhập mã thẻ:
I0001-0179-0059
Mã thẻ
I0001-0179-0060
(Bên dưới lớp cào phủ bạc)
I0001-0179-0061
Mã nước + Mã vùng + Số điện thoại
I0001-0179-0062
hoặc số Quay Tắt
I0001-0179-0063
(Cuộc gọi sẽ bắt đầu sau thông báo số phút còn lại)
I0001-0179-0064
Từ ENJOY JAPAN PHONE CARD gọi đi nước ngoài
I0001-0179-0065
(dành cho Tiếng Anh)
I0001-0179-0066
TRANG CHỦ
I0001-0179-0067
CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
I0001-0179-0068
CÁCH GỌI
I0001-0179-0069
Language / 言語選択
I0001-0179-0070
CÁC GÓI CƯỚC
I0001-0179-0071
THÔNG SỐ CHI TIẾT
I0001-0179-0072
15 ngày / 30 ngày / 90 ngày
I0001-0179-0073
Văn phòng Brastel Tokyo
I0001-0179-0074
Tokyo-to, Sumida-ku, Yokoami 2-6-2<br/>Brastel Bldg. 7F
I0001-0179-0079
Brastel - Osaka
I0001-0179-0080
Osaka-shi, Chuo-ku<br/>Namba Sennichimae 7-8 3F
I0001-0179-0082
[1]MEITETSU TRAVEL PLAZA[/1]<br/>(vào Plaza, gần lối vào ga tàu điện)<br/>1-1 Centrair, Tokoname-shi, Aichi<br/>ĐT: 0569-38-7091
I0001-0179-0083
15 ngày
I0001-0179-0084
90 ngày
I0001-0179-0085
300 MIỄN PHÍ
I0001-0179-0086
GỌI TRONG NƯỚC
I0001-0179-0087
(lên đến 10 phút mỗi cuộc gọi)
I0001-0179-0088
Chọn gói cước
I0001-0179-0089
Sử dụng tới 3000 phút miễn phí mỗi tháng
I0001-0179-0091
Mua SIM
I0001-0179-0092
Cài đặt
I0001-0179-0093
Gọi đi toàn cầu bằng Thẻ Brastel
I0001-0179-0094
Điều khoản sử dụng: [1]SIM[/1] & [2]thẻ Brastel[/2]
I0001-0179-0096
[1]RINGOYA iPHONE REPAIR - ICHIGAYA[/1]<br/>Asisto Kudanshita 2F<br/>3-3-18 Kudanshita Minami, Chiyoda, Tokyo<br/>ĐT: 03-6256-8845
I0001-0179-0097
[1]TIC TOKYO (Tourist Information Center)[/1]<br/>Marunouchi Trust Tower North 1F<br/>1-8-1 Marunouchi, Chiyoda-ku, Tokyo<br/><br/>
I0001-0179-0098
[1]FLAGSTAFF CO., LTD.[/1]<br/>Satsumacho Bldg. 4F, 195 Yamashitacho, Naka-ku,<br/>Yokohama-shi, Kanagawa<br/>TEL: 050-5539-9999
I0001-0182-0001
Meitetsu Travel Plaza
I0001-0182-0002
[1]THẺ SIM TRẢ TRƯỚC TẠI[/1]<br/>[2]MEITETSU TRAVEL PLAZA[/2]
I0001-0182-0003
SÂN BAY QUỐC TẾ CHUBU CENTRAIR NAGOYA
I0001-0182-0004
SIM trả trước Brastel
I0001-0182-0005
Japan Travel SIM
I0001-0182-0006
Dữ liệu
I0001-0182-0007
Thoại
I0001-0182-0008
SMS
I0001-0182-0009
Gọi trong nước & quốc tế
I0001-0182-0010
Nạp tiền được nhiều lần
I0001-0182-0011
Địa điểm:
I0001-0182-0012
Vào Plaza, Sân bay quốc tế Chubu Centrair, Nagoya
I0001-0182-0013
Ga hành khách
I0001-0182-0014
Khách sạn Centrair
I0001-0182-0015
Ga Sân bay quốc tế trung tâm Nhật
I0001-0182-0016
FamilyMart
I0001-0182-0017
Pronto
I0001-0182-0018
Dịch vụ World Souvenir Order
I0001-0182-0019
MEITETSU<br/>TRAVEL PLAZA
I0001-0182-0020
Giờ làm việc:<br/>10:00 ~ 19:00